Có 2 kết quả:

恬漠 tián mò ㄊㄧㄢˊ ㄇㄛˋ田陌 tián mò ㄊㄧㄢˊ ㄇㄛˋ

1/2

tián mò ㄊㄧㄢˊ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

indifferent and undisturbed

Bình luận 0

tián mò ㄊㄧㄢˊ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) path between fields
(2) fields

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0